Schreiberin /die; -, -nen/
người viết;
Schreiberin /die; -, -nen/
(veraltend) thư ký (Sekretär, Schriftführer);
Schreiberin /die; -, -nen/
(oft abwertend) nhà văn;
văn sĩ;
nhà báo;
tác giả;
người làm nghề viết lách (Verfasser, Autor, Schriftsteller);