TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schreibfehler

lỗi ghi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗi in typô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chũ viết nhầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗi do vô ý viết sai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chữ viết nhầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi viết sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỗi đắnh máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schreibfehler

write error

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

typo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

error of copying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schreibfehler

Schreibfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schreibfehler

faute de transcription

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schreibfehler /der/

chữ viết nhầm; lỗi viết sai; lỗi đắnh máy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schreibfehler /m -s, =/

chũ viết nhầm, lỗi do vô ý viết sai; -

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schreibfehler /RESEARCH/

[DE] Schreibfehler

[EN] error of copying

[FR] faute de transcription

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibfehler /m/M_TÍNH/

[EN] write error

[VI] lỗi ghi

Schreibfehler /m/IN/

[EN] typo

[VI] lỗi in typô