Việt
lỗi ghi
Anh
write error
write fault
Đức
Schreibfehler
Die eingetragenen Fehler sind in der Anlage zu überprüfen und zu beheben.
Các lỗi ghi chú phải được kiểm tra và sửa chữa hoàn toàn.
write error, write fault /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
Schreibfehler /m/M_TÍNH/
[EN] write error
[VI] lỗi ghi