Việt
f=
-kräfte ngưòi đánh máy chữ
người đánh máy chữ
thư ký đánh máy
Đức
Schreibkraft
Schreibkraft /die/
người đánh máy chữ; thư ký đánh máy;
f=, -kräfte ngưòi đánh máy chữ;