Việt
in ngả
in nghiêng
i -ta -lích.
chữ viết tay
kiểu chữ đánh máy giông kiểu viết tay
Đức
Schreibschrift
Schreibschrift /die/
chữ viết tay;
(Druckw ) kiểu chữ đánh máy giông kiểu viết tay;
Schreibschrift /f =/
chữ] in ngả, in nghiêng, i -ta -lích.