Việt
Chữ viết tay
Viết bằng tay
Anh
manuscript
handwriting
Đức
Handschrift
Schreibschrift
Pháp
Écriture manuscrite
Viết bằng tay, chữ viết tay
Schreibschrift /die/
chữ viết tay;
[DE] Handschrift
[EN] manuscript
[FR] Écriture manuscrite
[VI] Chữ viết tay