TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schriftmetall

kim loại đúc chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schriftmetall

type metal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

printer's metal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schriftmetall

Schriftmetall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schriftmetall

métal d'imprimerie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métal typographique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

métal à caractères

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schriftmetall /TECH/

[DE] Schriftmetall

[EN] printer' s metal; type metal

[FR] métal d' imprimerie; métal typographique; métal à caractères

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schriftmetall /nt/IN/

[EN] type metal

[VI] kim loại đúc chữ