Việt
kim loại đúc chữ
kim loại đúc chữ in
Anh
type metal
printer's metal
variant
variety
view
Đức
Schriftmetall
Letternmetall
Pháp
métal d'imprimerie
métal typographique
métal à caractères
type metal, variant, variety, view
printer's metal,type metal /TECH/
[DE] Schriftmetall
[EN] printer' s metal; type metal
[FR] métal d' imprimerie; métal typographique; métal à caractères
Schriftmetall /nt/IN/
[EN] type metal
[VI] kim loại đúc chữ
Letternmetall /nt/IN/