Việt
kim loại đúc chữ
có pha đất sét Let tin
die
Anh
type metal
Đức
Letternmetall
-, -nen
người phụ nữ Latvia, let.tisch (Adj.): (thuộc) Latvia.
Letternmetall /das/
có pha đất sét (tonhaltig, lehmhaltig) Let tin; die;
-, -nen : người phụ nữ Latvia, let.tisch (Adj.): (thuộc) Latvia.
Letternmetall /nt/IN/
[EN] type metal
[VI] kim loại đúc chữ