TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrupphobel

cái bào thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạt tấm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bột xay thô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên đạn chì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trọng lượng đồng tiền vàng hay bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schrupphobel

jack plane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schrupphobel

Schrupphobel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schrot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schropphobel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schrupphobel

riflard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von altem, echtem usw. Schrot und Korn

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cố tính trung thực và chăm chỉ

(b) điển hình, chính công.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schropphobel,Schrupphobel

[DE] Schropphobel; Schrupphobel

[EN] jack plane

[FR] riflard

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schrupphobel /der/

cái bào thô;

Schrupphobel,Schrot /[Jro:t], derod. das; -[e]s, -e/

(o PI ) hạt tấm; bột xay thô;

Schrupphobel,Schrot /[Jro:t], derod. das; -[e]s, -e/

viên đạn chì;

Schrupphobel,Schrot /[Jro:t], derod. das; -[e]s, -e/

(Münzk veraltend) trọng lượng đồng tiền vàng hay bạc;

von altem, echtem usw. Schrot und Korn : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cố tính trung thực và chăm chỉ (b) điển hình, chính công. :