Schrupphobel /der/
cái bào thô;
Schrupphobel,Schrot /[Jro:t], derod. das; -[e]s, -e/
(o PI ) hạt tấm;
bột xay thô;
Schrupphobel,Schrot /[Jro:t], derod. das; -[e]s, -e/
viên đạn chì;
Schrupphobel,Schrot /[Jro:t], derod. das; -[e]s, -e/
(Münzk veraltend) trọng lượng đồng tiền vàng hay bạc;
von altem, echtem usw. Schrot und Korn : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) cố tính trung thực và chăm chỉ (b) điển hình, chính công. :