Anh
jack plane
smoothing plane
Đức
Schropphobel
Schrupphobel
Ziehklinge
Pháp
riflard
rabot à contre-fer grattoir
[DE] Schropphobel; Schrupphobel
[EN] jack plane
[FR] riflard
rabot à contre-fer grattoir,riflard /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ziehklinge
[EN] smoothing plane
[FR] rabot à contre-fer grattoir; riflard
riflard [RiflaR] n. m. 1. Chỗ len dày nhất trên bộ lông cừu. 2. KỸ Cái bào thô. > Dao bay hình tam giác (của thợ nề). > Cái giũa (để giũa thô các kim loại).
riflard [RÎflaR] n. m. Dgian Lôithỉri Cái ô, cái dù.