Việt
nghề giáo
kiểu dạy đời
kiểu hay bắt bẻ
lời nói dạy đời
lời bắt bẻ
Đức
Schulmeisterei
Schulmeisterei /die; -en/
(o PL) (đùa) nghề giáo (Lehrberuf);
(abwertend) (o PL) kiểu dạy đời; kiểu hay bắt bẻ;
lời nói dạy đời; lời bắt bẻ;