Việt
lời bắt bẻ
lời hoạnh họe
lời nói dạy đời
lời càu nhàu
Đức
Makelei
Schulmeisterei
Norgelei
Makelei /die; -, -en (abwertend)/
(seltener) lời bắt bẻ; lời hoạnh họe;
Schulmeisterei /die; -en/
lời nói dạy đời; lời bắt bẻ;
Norgelei /die; -, -en (abwertend)/
(meist PL) lời bắt bẻ; lời hoạnh họe; lời càu nhàu;