Việt
tính hay bắt bẻ
tính hoạnh họe
tính hay càu nhàu
lời bắt bẻ
lời hoạnh họe
lời càu nhàu
bắt bẻ
bé họe
hoạnh họe
kiém chuyên
xét nét
hay bắt bẻ
xét nét.
Đức
Norgelei
Nörgelei
Nörgelei /f =, -en/
1. [sự] bắt bẻ, bé họe, hoạnh họe, kiém chuyên, xét nét; 2. [tính] hay bắt bẻ, hoạnh họe, xét nét.
Norgelei /die; -, -en (abwertend)/
(o PL) tính hay bắt bẻ; tính hoạnh họe; tính hay càu nhàu;
(meist PL) lời bắt bẻ; lời hoạnh họe; lời càu nhàu;