Việt
tính tỉ mỉ
tính hay bắt bẻ
tính hoạnh họe
tính hay càu nhàu
Đức
Scholastizismus
Norgelei
Scholastizismus /der; -/
(abwertend) tính tỉ mỉ; tính hay bắt bẻ (Spitzfindigkeit, Wortklauberei);
Norgelei /die; -, -en (abwertend)/
(o PL) tính hay bắt bẻ; tính hoạnh họe; tính hay càu nhàu;