Việt
tính tỉ mỉ
tính hay bắt bẻ
tính chi tiết
tính tường tận
tính cặn kẽ
Đức
Scholastizismus
Ausführlichkeit
Genauigkeit
Scholastizismus /der; -/
(abwertend) tính tỉ mỉ; tính hay bắt bẻ (Spitzfindigkeit, Wortklauberei);
Ausführlichkeit /die; -/
tính tỉ mỉ; tính chi tiết; tính tường tận;
Genauigkeit /die; -/
tính chi tiết; tính tỉ mỉ; tính cặn kẽ;