TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chi tiết

tính tỉ mỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chi tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tường tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính chi tiết

Ausführlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Genauigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mithilfe einer Biegevorrichtung sollen 23 Biegeteile (Bild 1) hergestellt werden, wenn mit einem Zuschnittabfall pro Teil von 3 % gerechnet wird.

Tính chi tiết uốn: Chế tạo 23 chi tiết uốn với thiết bị uốn dự kiến sẽ hao hụt 3% phế liệu cho mỗi chi tiết uốn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausführlichkeit /die; -/

tính tỉ mỉ; tính chi tiết; tính tường tận;

Genauigkeit /die; -/

tính chi tiết; tính tỉ mỉ; tính cặn kẽ;