Việt
tính tỉ mỉ
tính chi tiết
tính tường tận
tính cặn kẽ
Đức
Ausführlichkeit
Genauigkeit
Mithilfe einer Biegevorrichtung sollen 23 Biegeteile (Bild 1) hergestellt werden, wenn mit einem Zuschnittabfall pro Teil von 3 % gerechnet wird.
Tính chi tiết uốn: Chế tạo 23 chi tiết uốn với thiết bị uốn dự kiến sẽ hao hụt 3% phế liệu cho mỗi chi tiết uốn.
Ausführlichkeit /die; -/
tính tỉ mỉ; tính chi tiết; tính tường tận;
Genauigkeit /die; -/
tính chi tiết; tính tỉ mỉ; tính cặn kẽ;