TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

makelei

sự khó tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hay bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoạnh họe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời hoạnh họe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mäkelei

khó tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay bắt bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

makelei

Makelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mäkelei

Mäkelei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mäkelei /f =, -en (thổ ngũ)/

sự] khó tính, hay bắt bẻ (đặc biệt trong ăn uống); hoạnh họe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Makelei /die; -, -en (abwertend)/

(o PL) sự khó tính; sự hay bắt bẻ; sự hoạnh họe;

Makelei /die; -, -en (abwertend)/

(seltener) lời bắt bẻ; lời hoạnh họe;