TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schultern

vác súng trên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vác trên vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trên vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang trên vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè mạnh hai vai đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schultern

shoulders

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schultern

schultern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schultern

épaulette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schultern /(sw. V.; hat)/

vác (súng, bao v v ) trên vai; đặt trên vai; mang trên vai;

schultern /(sw. V.; hat)/

(Ringen) đè mạnh hai vai đối thủ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schultern /INDUSTRY/

[DE] Schultern

[EN] shoulders

[FR] épaulette

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schultern /vt (quân sự)/

vác súng trên vai; schultert! vác súng lên vai, vác! (lệnh).