TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schultern

vác súng trên vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vác trên vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trên vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang trên vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đè mạnh hai vai đối thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schultern

shoulders

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schultern

schultern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schultern

épaulette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Königssohn ließ ihn nun von seinen Dienern auf den Schultern forttragen.

Hoàng tử sai thị vệ khiêng quan tài trên vai mang về.

Und als sie das gerufen hatten, kamen sie beide herabgeflogen und setzten sich dem Aschenputtel auf die Schultern, eine rechts, die andere links, und blieben da sitzen.

Hót xong, đôi chim câu bay tới đậu trên hai vai Lọ Lem, con đậu bên trái, con đậu bên phải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schultern /(sw. V.; hat)/

vác (súng, bao v v ) trên vai; đặt trên vai; mang trên vai;

schultern /(sw. V.; hat)/

(Ringen) đè mạnh hai vai đối thủ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schultern /INDUSTRY/

[DE] Schultern

[EN] shoulders

[FR] épaulette

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schultern /vt (quân sự)/

vác súng trên vai; schultert! vác súng lên vai, vác! (lệnh).