Anh
shoulders
Đức
Schultern
Pháp
épaulette
épaulette /INDUSTRY/
[DE] Schultern
[EN] shoulders
[FR] épaulette
épaulette [epolet] n. f. 1. Ngù vai. 2. Dây buộc qua vai. Epaulettes d’une robe d’été: Những dây vai của chiếc áo mùa hè. 3. Cái độn vai (áo vét, măng tô).