Việt
ông già làng
lí tnlỏng
trưỏng thôn.
trưởng thôn
trưởng ấp
Đức
Schulze
Schulze /[’Jültsa], der; -n, -n (veraltet)/
trưởng thôn; trưởng ấp (Gemeindevorsteher);
Schulze /m -n, -n (sử)/
ông già làng, lí tnlỏng, trưỏng thôn.