Việt
ông già làng
lí tnlỏng
trưỏng thôn.
sub m già làng
trưỏng thôn
Đức
Schulze
Gemeindealteste
Schulze /m -n, -n (sử)/
ông già làng, lí tnlỏng, trưỏng thôn.
sub m già làng, trưỏng thôn, lí tnlỏng; -