Schupfer /der, -s, - (österr. ugs.)/
cú đẩy nhẹ;
cú huých nhẹ (Schubs) 1 Schu po [' Ju:po];
die;
- : dạng ngắn gọn của danh từ Schutzpolizei. ‘Schu.po, der -s, -s (veraltet) : dạng ngắn gọn của danh từ Schutzpolizist. 1 Schupp, der -.[e]s, -e (nordd.) : cú đẩy nhẹ, cú huých nhẹ (Schubs).