Việt
bắt bẻ
bẻ họe
hoạnh họe
kiếm chuyện
xét nét.
sự bắt bẻ
sự hoạnh họe
sự kiếm chuyện làm tình làm tội
trò làm tình làm tội
Đức
Schurigelei
Schurigelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) sự bắt bẻ; sự hoạnh họe; sự kiếm chuyện làm tình làm tội;
trò làm tình làm tội;
Schurigelei /f =, -en/
sự] bắt bẻ, bẻ họe, hoạnh họe, kiếm chuyện, xét nét.