Schurigelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
(o Pl ) sự bắt bẻ;
sự hoạnh họe;
sự kiếm chuyện làm tình làm tội;
Retorsion /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự bắt bẻ;
sự phản bác;
sự vặn vẹo;
sự trả đũa (Vergeltung);
Sch /i.ka.ne [Ji'ka:na], die; -, -n/
sự bắt bẻ;
sự hoạnh họe;
sự kiếm chuyện;
sự gây khó dễ;