TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retorsion

sự bắt bẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản bác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vặn vẹo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự vặn vẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả đũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

retorsion

Retorsion

 
Metzler Lexikon Philosophie
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Retorsion /die; -, -en (Rechtsspr.)/

sự bắt bẻ; sự phản bác; sự vặn vẹo; sự trả đũa (Vergeltung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Retorsion /f =, -en/

sự bắt bẻ, sự phản bác, sự vặn vẹo.

Metzler Lexikon Philosophie

Retorsion

argumentatives Verfahren, in dem eine Argumentation dadurch umgedreht wird, dass aus den Voraussetzungen der These des Argumentationsgegners die Verneinung seiner These erschlossen wird.

PP