Việt
sự xoay
sự vặn vẹo
sự xoắn
sự giãn
sự bắt bẻ
sự phản bác
sự trả đũa
Đức
Verrenkung
Verzerrung
Retorsion
Das Blech erwärmt sich dabei nicht sehr stark, wodurch der Verzug und die Nacharbeit gering bleiben.
Trong trường hợp này, các tấm thép không bị quá nhiệt, qua đó giảm thiểu được sự vặn vẹo và gia công lại.
Verrenkung /die; -, -en/
sự xoay (người, chân tay); sự vặn vẹo;
Verzerrung /die; -, -en/
sự vặn vẹo; sự xoắn; sự giãn (gân, cơ);
Retorsion /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự bắt bẻ; sự phản bác; sự vặn vẹo; sự trả đũa (Vergeltung);