TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự vặn vẹo

sự xoay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vặn vẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bắt bẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản bác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trả đũa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự vặn vẹo

Verrenkung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzerrung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Retorsion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Blech erwärmt sich dabei nicht sehr stark, wodurch der Verzug und die Nacharbeit gering bleiben.

Trong trường hợp này, các tấm thép không bị quá nhiệt, qua đó giảm thiểu được sự vặn vẹo và gia công lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verrenkung /die; -, -en/

sự xoay (người, chân tay); sự vặn vẹo;

Verzerrung /die; -, -en/

sự vặn vẹo; sự xoắn; sự giãn (gân, cơ);

Retorsion /die; -, -en (Rechtsspr.)/

sự bắt bẻ; sự phản bác; sự vặn vẹo; sự trả đũa (Vergeltung);