Việt
sự hoạnh họe
sự kiếm chuyện
sự bắt bẻ
sự gây khó dễ
sự chỉ trích vặt
sự xoi mói
thói bắt bẻ
sự xét nét
sự nũng n,u
thói õng ẹo
sự hoạnh họe.
Đức
Sch
Gemäkel
Gemäkel /n -s/
1. sự chỉ trích vặt, sự xoi mói, thói bắt bẻ, sự hoạnh họe, sự kiếm chuyện, sự xét nét; 2. sự nũng n|u, thói õng ẹo, sự hoạnh họe.
Sch /i.ka.ne [Ji'ka:na], die; -, -n/
sự bắt bẻ; sự hoạnh họe; sự kiếm chuyện; sự gây khó dễ;