Việt
quần áo bảo hộ
quần áo bảo vệ
bộ quần áo bảo hộ lao động
bộ quần áo để chông hay bảo vệ trước tác động cái gì í
Anh
protective suit
fire suit
fire-fighting tunic
turn-out suit
Đức
Schutzanzug
Einsatzanzug
Einsatzbekleidung
Pháp
tenue de feu
tenue de protection
tenue de service
Einsatzanzug,Einsatzbekleidung,Schutzanzug /TECH/
[DE] Einsatzanzug; Einsatzbekleidung; Schutzanzug
[EN] fire suit; fire-fighting tunic; turn-out suit
[FR] tenue de feu; tenue de protection; tenue de service
Schutzanzug /der/
bộ quần áo bảo hộ lao động; bộ quần áo để chông hay bảo vệ trước tác động cái gì (như chất hóa học, lửa, v v ) í;
Schutzanzug /m/KTA_TOÀN/
[EN] protective suit
[VI] quần áo bảo hộ, quần áo bảo vệ