TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần áo bảo hộ

quần áo bảo hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

quần áo bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quần áo bảo hộ

protective clothing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

protective suit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

industrial protective clothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective suit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective clothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 industrial protective clothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

quần áo bảo hộ

Schutzkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzanzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzbekleidung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Hygiene (Händedesinfektion) und Schutzkleidung,

vệ sinh (rửa tay khử trùng), quần áo bảo hộ;

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schutzkleidung benutzen

Mặc quần áo bảo hộ lao động

Bei der Arbeit geeignete Schutzkleidung tragen

Mặc quần áo bảo hộ thích hợp khi làm việc với những chất này

P280 Schutzhandschuhe/Schutzkleidung/Augenschutz/Gesichtsschutz tragen.

P280 Mang bao tay/quần áo bảo hộ/kính bảo vệ mắt/mặt nạ bảo hộ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Benutzung der persönlichen Schutzkleidung.

:: Mặc quần áo bảo hộ cá nhân.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schutzbekleidung

[EN] protective clothing

[VI] quần áo bảo hộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective clothing

quần áo bảo hộ

industrial protective clothing

quần áo bảo hộ (lao động)

 overall

quần áo bảo hộ

 protective suit

quần áo bảo hộ

 overall, protective clothing

quần áo bảo hộ

 industrial protective clothing /xây dựng/

quần áo bảo hộ (lao động)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzkleidung /f/KTA_TOÀN/

[EN] protective clothing

[VI] quần áo bảo hộ

Schutzanzug /m/KTA_TOÀN/

[EN] protective suit

[VI] quần áo bảo hộ, quần áo bảo vệ