Việt
quần áo bảo vệ
áp bảo vệ
quần áo bảo hộ
vỏ che
Anh
protective clothing
overall
bonnet
hood
sheath
shell
protective clothing /hóa học & vật liệu/
protective clothing /cơ khí & công trình/
overall, protective clothing
bonnet, hood, protective clothing, sheath, shell