TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 protective clothing

quần áo bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quần áo bảo hộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vỏ che

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 protective clothing

 protective clothing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bonnet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hood

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sheath

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 protective clothing /hóa học & vật liệu/

quần áo bảo vệ

 protective clothing /cơ khí & công trình/

áp bảo vệ

 overall, protective clothing

quần áo bảo hộ

 bonnet, hood, protective clothing, sheath, shell

vỏ che