Việt
trang bị bảo vệ
đồ dùng bảo vệ
thiết bị bảo vệ
Anh
protective equipment
protective gear
safety equipment
Đức
Schutzausrüstung
Pháp
équipement de sécurité
Schutzausrüstung /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schutzausrüstung
[EN] safety equipment
[FR] équipement de sécurité
[EN] protective gear
[VI] thiết bị bảo vệ
[VI] trang bị bảo vệ, đồ dùng bảo vệ
[EN] protective equipment