Việt
trang bị bảo vệ
đồ dùng bảo vệ
Anh
protective equipment
Đức
Schutzwaffe
Schutzausrüstung
[VI] trang bị bảo vệ, đồ dùng bảo vệ
[EN] protective equipment
Schutzwaffe /die/
(bes hist ) trang bị bảo vệ (như áo giáp, mũ sắt, khiên V V );