TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutzengraben

chiến hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường hào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schützengraben

grâben chiến hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào chiến đắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

schutzengraben

Schutzengraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
schützengraben

Schützengraben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schützengraben /m -s, -/

grâben (quân sự) chiến hào, công sự, hào chiến đắu; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutzengraben /der/

chiến hào; công sự; đường hào;