TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutzkittel

áo choàng bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schutzkittel

protective gown

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

protective coat/ protective gown

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

schutzkittel

Schutzkittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schutzmantel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

protective coat/ protective gown

Schutzkittel, Schutzmantel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schutzkittel /m/KTA_TOÀN/

[EN] protective gown

[VI] áo choàng bảo vệ