Việt
áo choàng bảo vệ
Anh
protective gown
protective coat/ protective gown
Đức
Schutzkittel
Schutzmantel
Schutzkittel, Schutzmantel
Schutzkittel /m/KTA_TOÀN/
[EN] protective gown
[VI] áo choàng bảo vệ