Việt
tấm chắn
tấm che
lớp phủ bảo vệ
Anh
shield
protective coating
protective coat/ protective gown
Đức
Schutzmantel
Schutzkittel
Schutzkittel, Schutzmantel
Schutzmantel /m/CNSX/
[EN] shield
[VI] tấm chắn, tấm che
Schutzmantel /m/Q_HỌC/
[EN] protective coating
[VI] lớp phủ bảo vệ