TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schutzpotenzialausgleich

Bảo vệ bằng cân bằng điện thế

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

schutzpotenzialausgleich

protective equipotential bonding

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

schutzpotenzialausgleich

Schutzpotenzialausgleich

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

medizinisch genutzte Bereiche

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

zusätzlicher

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

erdfreier örtlicher

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Schutzpotenzialausgleich

[EN] 283, 330, safety potential equalization

[VI] Bảo vệ bằng cân bằng điện thế

Schutzpotenzialausgleich

[EN] safety potential equalization

[VI] bảo vệ bằng cân bằng điện thế

Schutzpotenzialausgleich

[EN] medizinisch genutzte Bereiche Safety potential equalization in areas of medical application

[VI] Bảo vệ bằng cân bằng điện thế, cơ sở y tế

Schutzpotenzialausgleich,medizinisch genutzte Bereiche

[EN] – in areas of medical application

[VI] Bảo vệ bằng cân bằng điện thế, cơ sở y tế

Schutzpotenzialausgleich,medizinisch genutzte Bereiche

[EN] safety potential equalization in areas of medical application

[VI] bảo vệ bằng cân bằng điện thế, cơ sở y tế

Schutzpotenzialausgleich,zusätzlicher

[EN] additional safety potential equalization

[VI] Bảo vệ bằng cân bằng điện thế, phụ thêm

Schutzpotenzialausgleich,zusätzlicher

[EN] safety potential equalization, additional

[VI] bảo vệ bằng cân bằng điện thế, bổ sung

Schutzpotenzialausgleich,erdfreier örtlicher

[EN] – floating, local

[VI] Bảo vệ bằng cân bằng điện thế, cục bộ không tiếp đất

Schutzpotenzialausgleich,erdfreier örtlicher

[EN] safety potential equalization, floating, local

[VI] bảo vệ bằng cân bằng điện thế, cục bộ không tiếp đất

Schutzpotenzialausgleich,erdfreier örtlicher

[EN] Safety potential equalization, floating, local

[VI] Bảo vệ bằng cân bằng điện thế, cục bộ không tiếp đát

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schutzpotenzialausgleich

[VI] Bảo vệ bằng cân bằng điện thế

[EN] protective equipotential bonding