TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

zusätzlicher

Schutzpotenzialausgleich

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

zusätzlicher

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Flüssigkeitsbadvulkanisationen ist kein zusätzlicher Druck erforderlich.

Đối với lưu hóa trong bể chất lỏng, không cần phải có áp suất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein zusätzlicher Rahmenunterzug versteift die Konstruktion.

Một khung phụ phía dưới làm tăng độ cứng chắc cho thiết kế.

Ein zusätzlicher Nocken auf der Auslassnockenwelle betätigt über einen Rollenschlepphebel ein Pumpenelement.

Một cam bổ sung trên trục cam thải kích hoạt bộ phận bơm qua cò gánh lăn.

Häufig befindet sich im Sensorgehäuse ein zusätzlicher Schalter zur Erkennung der Leerlaufposition.

Vỏ của cảm biến thường được gắn thêm một cặp tiếp điểm điện để nhận biết bướm ga ở vị trí chạy không tải.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennzeichnung zusätzlicher Merkmale in den Kurznamen

Biểu thị cho đặc điểm phụ vào tên tắt

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Schutzpotenzialausgleich,zusätzlicher

[EN] additional safety potential equalization

[VI] Bảo vệ bằng cân bằng điện thế, phụ thêm

Schutzpotenzialausgleich,zusätzlicher

[EN] safety potential equalization, additional

[VI] bảo vệ bằng cân bằng điện thế, bổ sung