TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwämme

impf conị của schwimmen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwämme

sponges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schwämme

Schwämme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

schwämme

éponges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Porifera

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spongiaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

éponge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwämme

động từ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwämme

impf conị của schwimmen.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwämme /SCIENCE/

[DE] Schwämme

[EN] sponges

[FR] éponges

Schwämme /SCIENCE,ENVIR,FISCHERIES/

[DE] Schwämme

[EN] sponges

[FR] Porifera; spongiaires; éponge; éponges; éponges