Việt
đất bỏ hoang
đát bỏ hóa.
Anh
bare fallow
full fallow
Đức
Schwarzbrache
Vollbrache
Pháp
jachère nue
Schwarzbrache,Vollbrache /AGRI/
[DE] Schwarzbrache; Vollbrache
[EN] bare fallow; full fallow
[FR] jachère nue
Schwarzbrache /í =, -n (nông nghiệp)/
đất bỏ hoang, đát bỏ hóa.