Việt
vị trí treo
cúi xuống
in der/ in
lơ lửng trong không trung
Đức
Schwebe
(b) chưa được quyết định, chưa có kết quả, còn lưỡng lự.
das bleibt in der Schwebe
điều này còn chưa giải quyết.
Schwebe /[’Jve:ba], die/
in der/(österr :) in;
Schwebe /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) lơ lửng trong không trung;
(b) chưa được quyết định, chưa có kết quả, còn lưỡng lự. :
Schwebe /f =/
1. vị trí treo; 2. (thể thao) [sự] cúi xuống; ♦ das bleibt in der Schwebe điều này còn chưa giải quyết.