TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwebe

vị trí treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cúi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in der/ in

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ lửng trong không trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwebe

Schwebe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) chưa được quyết định, chưa có kết quả, còn lưỡng lự.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das bleibt in der Schwebe

điều này còn chưa giải quyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwebe /[’Jve:ba], die/

in der/(österr :) in;

Schwebe /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) lơ lửng trong không trung;

(b) chưa được quyết định, chưa có kết quả, còn lưỡng lự. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwebe /f =/

1. vị trí treo; 2. (thể thao) [sự] cúi xuống; ♦ das bleibt in der Schwebe điều này còn chưa giải quyết.