TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwebezustand

sự bay treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái không bền.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình trạng ngần ngừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình trạng lưỡng lự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schwebezustand

hovering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schwebezustand

Schwebezustand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwebezustand /der/

tình trạng ngần ngừ; tình trạng lưỡng lự;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwebezustand /m -(e)s, -stände/

trạng thái không bền.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwebezustand /m/VTHK/

[EN] hovering

[VI] sự bay treo (trực thăng)