TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng thái không bền

trạng thái không bền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính không ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

trạng thái không bền

unstable state

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

labile state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labile state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unstable state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

instability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

instability

tính không ổn định, trạng thái không bền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unstable state

trạng thái không bền

labile state

trạng thái không bền

 labile state /toán & tin/

trạng thái không bền

 unstable state /toán & tin/

trạng thái không bền

 labile state, unstable state /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

trạng thái không bền

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unstable state

trạng thái không bền