TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schweizer

người Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thợ vắt sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ trại sản xuất bơ sữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phục vụ nhà thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ông bõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính cận vệ của Giáo hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schweizer

Crescent adjustable wrench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Crescent wrench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auto

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auto-wrench

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schweizer

Schweizer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schieberollschlüssel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schweizer Schraubenschlüssel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schweizer

clé à crémaillère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clé à molette à serrage rapide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schieberollschlüssel,Schweizer,Schweizer Schraubenschlüssel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schieberollschlüssel; Schweizer; Schweizer Schraubenschlüssel

[EN] Crescent adjustable wrench; Crescent wrench; auto; auto-wrench

[FR] clé à crémaillère; clé à molette à serrage rapide

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweizer /der; -s, -/

người Thụy Sĩ;

Schweizer /der; -s, -/

(Landw ) người thợ vắt sữa; chủ trại sản xuất bơ sữa;

Schweizer /der; -s, -/

(landsch ) (in katholischen Kirchen) người phục vụ nhà thờ; ông bõ (Küster);

Schweizer /der; -s, -/

lính cận vệ của Giáo hoàng;

Schweizer /der; -s, -/

dạng ngắn gọn của danh từ;

Schweizer /(indekl. Adj.)/

(thuộc) Thụy Sĩ;