Việt
ông bõ
ông từ
người phục vụ nhà thờ
Đức
Sigrist
Schweizer
Sigrist /['zi:gnst, zi'gnst], der, -en, -en (Schweiz.)/
ông bõ; ông từ (Kirchendiener, Messdiener, Küster);
Schweizer /der; -s, -/
(landsch ) (in katholischen Kirchen) người phục vụ nhà thờ; ông bõ (Küster);