TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ông từ

ông từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ông bõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người giữ nhà thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trông nom nhà thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người trông coi đồ lễ nhà thờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành viên ban quản lý tài sản nhà thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Người phụ trách: phòng thánh/áo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

việc nhà thờ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ông từ

church warden

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sacristan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ông từ

Sigrist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Küster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kustos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kirchendiener

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sakristan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

church warden

ông từ (người trông giữ nhà thờ), thành viên ban quản lý tài sản nhà thờ

sacristan

Người phụ trách: phòng thánh/áo [lễ], việc nhà thờ, ông từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sigrist /['zi:gnst, zi'gnst], der, -en, -en (Schweiz.)/

ông bõ; ông từ (Kirchendiener, Messdiener, Küster);

Küster /[’kYstor], der; -s, -/

người giữ nhà thờ; ông từ (Kirchendiener);

Kustos /[’kustos], der, -, ...toden/

(veraltet) người giữ nhà thờ; ông từ (Kirchendiener);

Kirchendiener /der/

ông từ; người trông nom nhà thờ (Küster, Mesner, Sakristan);

Sakristan /[zakns'tam], der; -s, -e/

người trông coi đồ lễ nhà thờ; ông từ (Küster, Mesner);