Việt
kẻ chơi bời trác táng
ngưỏi chè chén lu bù
người xa hoa ủy mị.
người ít nói
người trầm mặc
người chè chén lu bù
Đức
Schwelger
Schwelger /der (seltener)/
người ít nói; người trầm mặc;
Schwelger /der; -s, - (selten)/
người chè chén lu bù;
kẻ chơi bời trác táng;
Schwelger /m -s, =/
ngưỏi chè chén lu bù, kẻ chơi bời trác táng, người xa hoa ủy mị.