TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người chè chén lu bù

người chè chén lu bù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người nghiện rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ké chơi bòi trác táng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

người chè chén lu bù

Schwelger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zech

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kneipbruder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kneipbruder /m -s, -briider/

người chè chén lu bù, ké chơi bòi trác táng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwelger /der; -s, - (selten)/

người chè chén lu bù;

Zech /bru. der, der (ugs., oft abwertend)/

người chè chén lu bù; người nghiện rượu (Trinker);